• Tủ phun hạt mài 500L

Tủ phun hạt mài 500L

Nguyên lý phun bi: bằng khí nén, dạng tự thu hồi trong buồng kín
Áp lực làm việc:  4-7 bar
Kích thước tổng thể: 900.0mm [ngang] x 800.0mm [sâu] x 1660.0 mm[cao]
Kích thước buồng phun: 900.0mm [ngang] x 800.0mm [sâu] x 600.0 mm[cao]
Vật liệu: khung bao sử dụng tôn dày 3.0mm, sơn phủ alkyd. Bên trong lót mica tấm dày 3.0mm, một mặt.
Cửa đóng mở:  2, nằm hai bên buồng phun để đưa sản phẩm ra vào
Ánh sáng: 1 bóng đèn neon
Sàn thép: lưới đột lỗ dày 2.0mm
HỆ THỐNG HÚT BỤI VÀ PHUN CÁT
Quạt hút bụi: 01 cái x 1.0HP/380V/3pha
Lọc bụi: bằng túi filter bag, rung bụi bằng tay
Dây dẫn cát:  13mm x 20mm x 1mét
Súng phun cát: đường kín lỗ phun 8.0mm
Van chỉnh áp khí nén:  01 cái + đồng hồ báo áp
Công dụng:  dùng làm sạch bề mặt các chi tiết cơ khí, khuôn mẫu tạo nhám và tạo hoa văn bề mặt thép, đá, gỗ, thủy tinh, kim loại, làm sạch trước khi sửa chữa phục hồi chi tiết,..
Đặc điểm: Làm sạch được các chi tiết cơ khí. Dùng được nhiều loại hạt mài khác nhau. Không phát sinh bụi ra môi trường
Nguyên liệu phun: Oxýt nhôm, glass bead…

Thông số kỹ thuật  Đồng hồ đo nhiệt độ Fluke 54 II

Specifications
Temperature accuracy
Above -100 °C:  J, K, T, E, and N-type: ±[0.05% + 0.3°C] *
   R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C] *
   
Below -100 °C:  J, K, E, and N-types: ±[0.20% + 0.3°C] *
   T-type: ±[0.50% + 0.3°C]
   
Temperature
J-type:  -210 °C to 1200 °C
K-type:  -200 °C to 1372 °C
T-type:  -250 °C to 400 °C
E-type:  -150 °C to 1000 °C
N-type:  -200 °C to 1300 °C *
R and S-type:  0 °C to 1767 °C *
Temperature scale
   ITS-90
Applicable standards
   NIST-175
Display Resolution
   0.1 °C, 0.1 K < 1000
   1°C, 1 K >=1000
Note
*  Only the Fluke Models 53 II B and 54 II B thermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples.

 

Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10 °C to 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to 60 °C
Humidity (Without Condensation)
   0% to 90%; 0 °C to 35 °C
   0% to 70%; 0 °C to 50 °C

 

Safety Specifications
Overvoltage category
   CSA C22.2 No. 1010.1 1992; EN 61010 Amendments 1,2
Agency Approvals
   CE, CSA, TÜV (pending)

 

Mechanical & General Specifications
Size
   173 mm L x 86 mm W x 38 mm
Weight
   400 g
Batteries
   3 AA batteries; typical 1000-hour life
Copyright ©1999 - 2019 Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Triệu Tín.
Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0304025253 do Sở KH & ĐT TPHCM cấp lần đầu ngày 12/10/2005.